Kết quả XS Max 3D thứ 6
G.1 | 360 935 |
G.2 | 887 861 356 650 |
G.3 | 596 269 165 863 537 091 |
KK | 837 373 884 443 659 242 688 026 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
G.1 | 735 400 |
G.2 | 411 531 310 975 |
G.3 | 229 374 018 765 358 725 |
KK | 151 945 707 448 546 282 099 270 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 459 218 |
G.2 | 471 818 493 293 |
G.3 | 742 659 284 745 294 904 |
KK | 706 241 950 536 444 827 763 897 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 769 867 |
G.2 | 769 564 514 056 |
G.3 | 509 811 579 438 389 628 |
KK | 579 691 374 022 137 275 147 341 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 398 551 |
G.2 | 993 519 662 919 |
G.3 | 051 306 093 380 520 586 |
KK | 772 918 867 591 605 314 422 411 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 057 188 |
G.2 | 550 607 554 264 |
G.3 | 512 904 410 068 248 369 |
KK | 858 835 115 459 365 150 855 288 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 870 689 |
G.2 | 686 881 543 581 |
G.3 | 415 870 959 244 994 412 |
KK | 219 779 161 503 468 577 577 096 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 538 391 |
G.2 | 394 550 409 724 |
G.3 | 523 112 873 266 912 383 |
KK | 554 255 635 487 119 165 100 551 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 041 146 |
G.2 | 641 008 928 874 |
G.3 | 067 472 175 755 872 170 |
KK | 855 089 098 630 707 286 960 019 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 465 479 |
G.2 | 780 250 206 786 |
G.3 | 362 233 606 552 222 075 |
KK | 209 706 218 094 500 445 480 018 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 750 193 |
G.2 | 202 250 007 800 |
G.3 | 499 570 233 548 604 739 |
KK | 047 966 682 748 494 549 052 659 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 289 278 |
G.2 | 890 982 099 204 |
G.3 | 613 000 618 763 380 830 |
KK | 817 484 920 732 842 292 484 733 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 119 793 |
G.2 | 750 665 323 285 |
G.3 | 448 247 905 501 588 309 |
KK | 364 323 421 386 190 065 594 694 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
- Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |