Kết quả XS Max 3D thứ 4
G.1 | 662 611 |
G.2 | 280 163 199 162 |
G.3 | 489 924 359 326 389 150 |
KK | 618 622 928 597 519 808 300 670 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
G.1 | 918 543 |
G.2 | 195 052 156 286 |
G.3 | 144 097 952 732 763 830 |
KK | 425 872 303 349 219 436 006 118 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 630 172 |
G.2 | 985 124 646 271 |
G.3 | 016 038 466 438 781 237 |
KK | 381 030 343 805 963 601 193 516 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 571 631 |
G.2 | 448 203 410 087 |
G.3 | 305 684 073 527 910 242 |
KK | 353 211 914 769 580 707 114 020 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 443 532 |
G.2 | 275 039 977 916 |
G.3 | 865 078 630 275 723 436 |
KK | 678 522 424 167 706 372 993 637 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 340 260 |
G.2 | 597 845 507 434 |
G.3 | 330 387 765 589 366 159 |
KK | 368 768 090 253 847 892 125 537 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 889 812 |
G.2 | 477 756 072 724 |
G.3 | 493 222 779 827 101 319 |
KK | 985 473 706 070 606 321 027 638 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 043 147 |
G.2 | 683 484 064 243 |
G.3 | 943 773 276 937 358 834 |
KK | 119 786 691 514 227 207 747 726 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 368 126 |
G.2 | 477 410 745 611 |
G.3 | 098 608 206 528 836 750 |
KK | 625 520 657 322 617 029 466 470 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 493 691 |
G.2 | 066 566 928 691 |
G.3 | 096 541 183 645 195 093 |
KK | 411 564 679 472 579 625 802 469 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 388 887 |
G.2 | 883 167 854 931 |
G.3 | 510 133 637 876 075 756 |
KK | 193 683 756 800 682 877 807 163 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 687 453 |
G.2 | 345 933 468 666 |
G.3 | 446 996 899 426 559 051 |
KK | 060 616 667 024 615 821 899 790 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 577 704 |
G.2 | 380 287 186 594 |
G.3 | 360 551 407 717 174 332 |
KK | 334 650 073 456 296 592 819 496 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
- Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |